Bán chạy
Mới về
Chính sách bảo hành
Chính sách mua hàng
Máy quét Fujitsu fi-65F-PA03595-B001
10.200.000₫
Giá trên đã bao gồm VAT
Mô tả sản phẩm
– Tốc độ quét: 1s/tờ
– Scan hai mặt: không
– Khổ giấy: A6
– Giao tiếp: USB
– Độ phân giải: 50-600 dpi
Bảo hành:
Chính hãng 12 tháng
Phụ kiện đi kèm:
Thùng máy, sách hướng dẫn, cáp nguồn, cáp kết nối USB
Gọi đặt mua 0976 355 247 (9:30 - 22:00)
Khuyến mại:
- Tặng túi/ balo máy tính xách tay
- Tặng chuột không dây
VỮNG TÂM MUA SẮM
Chính sách bán hàng
Cam kết chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng
Đổi trả miễn phí trong 15 ngày
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Bảo hành
Bảo hàng chính hãng
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Hotline: 0976 355 247
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm: Máy quét Fujitsu fi-65F-PA03595-B001
Model | fi-65F | |||
---|---|---|---|---|
Loại cảm biến hình ảnh | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu sắc (CIS) | |||
Độ phân giải | 50-600 dpi (có thể điều chỉnh bởi gia số 1dpi) | |||
Halftone Patterns | Dither and error diffusion | |||
Chế độ Grayscale | 8-bit / pixel (output) | |||
Chế độ Màu sắc | 24-bit / pixel (output) | |||
Tốc độ quét | ||||
Tốc độ | AC adapter | Monochrome Grayscale Color |
1.0 giây (200/300 dpi)
(Color) 1.7 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi) |
|
Tốc độ | USB bus powered | Monochrome Grayscale Color |
2.0 seconds (200/300 dpi)
(Color) 2.0 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi) |
|
Chế độ quét | Một mặt | |||
Chế độ nạp tài liệu | Flatbed | |||
Kích thước tài liệu | Flatbed Maximum | A6 (105 mm x 148 mm or 5.83 in. x 4.13 in.) | ||
Cổng kết nối với máy tính | USB 2.0 tốc độ cao | |||
Driver phần mềm hỗ trợ | PaperStream IP (TWAIN and ISIS) | |||
Màu sắc | Đen | |||
Thông số nguồn (tự động chuyển mạch) | 100-200 VAC, 50/60 Hz | |||
Thông số nguồn | Kết nối cáp nguồn | Chế độ hoạt động : 8 W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn Chế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn |
||
Thông số nguồn | Cấp nguồn qua cổng USB | Chế độ hoạt động : 5 W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn hế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 40 mm x 234 mm x 145 mm (1.6 in. x 9.2 in. x 5.7 in.) | |||
Khối lượng | 0.9 kg (1.98 lb.) | |||
Phụ kiện đi kèm | AC cable, AC adapter, USB cable, USB bus-power cable, Setup DVD-ROM, Safety Precautions | |||
Gói phần mềm | PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, PaperStream Capture | |||
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit) | |||
Tùy chọn | 2D Barcode cho PaperStream | |||
Tính năng | Auto de-skew, auto cropping and removable document cover |
Tên sản phẩm: Máy quét Fujitsu fi-65F-PA03595-B001
Model | fi-65F | |||
---|---|---|---|---|
Loại cảm biến hình ảnh | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu sắc (CIS) | |||
Độ phân giải | 50-600 dpi (có thể điều chỉnh bởi gia số 1dpi) | |||
Halftone Patterns | Dither and error diffusion | |||
Chế độ Grayscale | 8-bit / pixel (output) | |||
Chế độ Màu sắc | 24-bit / pixel (output) | |||
Tốc độ quét | ||||
Tốc độ | AC adapter | Monochrome Grayscale Color |
1.0 giây (200/300 dpi)
(Color) 1.7 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi) |
|
Tốc độ | USB bus powered | Monochrome Grayscale Color |
2.0 seconds (200/300 dpi)
(Color) 2.0 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi) |
|
Chế độ quét | Một mặt | |||
Chế độ nạp tài liệu | Flatbed | |||
Kích thước tài liệu | Flatbed Maximum | A6 (105 mm x 148 mm or 5.83 in. x 4.13 in.) | ||
Cổng kết nối với máy tính | USB 2.0 tốc độ cao | |||
Driver phần mềm hỗ trợ | PaperStream IP (TWAIN and ISIS) | |||
Màu sắc | Đen | |||
Thông số nguồn (tự động chuyển mạch) | 100-200 VAC, 50/60 Hz | |||
Thông số nguồn | Kết nối cáp nguồn | Chế độ hoạt động : 8 W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn Chế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn |
||
Thông số nguồn | Cấp nguồn qua cổng USB | Chế độ hoạt động : 5 W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn hế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 40 mm x 234 mm x 145 mm (1.6 in. x 9.2 in. x 5.7 in.) | |||
Khối lượng | 0.9 kg (1.98 lb.) | |||
Phụ kiện đi kèm | AC cable, AC adapter, USB cable, USB bus-power cable, Setup DVD-ROM, Safety Precautions | |||
Gói phần mềm | PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, PaperStream Capture | |||
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit) | |||
Tùy chọn | 2D Barcode cho PaperStream | |||
Tính năng | Auto de-skew, auto cropping and removable document cover |
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
2.915.000₫
1.450.000₫
Review Máy quét Fujitsu fi-65F-PA03595-B001
Chưa có đánh giá nào.